Có 2 kết quả:

潛神默記 qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ潜神默记 qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to devote oneself to a task in silence (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to devote oneself to a task in silence (idiom)

Bình luận 0