Có 2 kết quả:
潛神默記 qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ • 潜神默记 qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ
qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to devote oneself to a task in silence (idiom)
Bình luận 0
qián shén mò jì ㄑㄧㄢˊ ㄕㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to devote oneself to a task in silence (idiom)
Bình luận 0